Characters remaining: 500/500
Translation

phản ứng

Academic
Friendly

Từ "phản ứng" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Phản ứng một hoạt động, trạng thái hoặc quá trình xảy ra để đáp lại một tác động nào đó. có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, như phản ứng của con người, phản ứng sinh lý trong cơ thể, hoặc phản ứng trong hóa học.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Phản ứng tâm lý: sự đáp lại của con người trước một sự kiện, thông tin hoặc tình huống nào đó. dụ:

    • "Phản ứng đầu tiên của nhiều người trước lời tuyên bố đó nghi ngờ."
    • "Nghe nói vậy, nhiều người phản ứng một cách mạnh mẽ."
  2. Phản ứng sinh lý: phản ứng của cơ thể trước các kích thích từ bên ngoài hoặc bên trong. dụ:

    • "Cơ thể phản ứng tự vệ khi bị vi khuẩn tấn công."
    • "Tiêm dưới da để thử phản ứng của cơ thể đối với thuốc."
  3. Phản ứng hóa học: quá trình xảy ra khi các chất hóa học tương tác với nhau. dụ:

    • "Acid phản ứng với base sinh ra muối nước."
    • "Phản ứng hóa học giữa oxy hydro tạo ra nước."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phản ứng nhanh nhạy: Dùng để chỉ khả năng đáp ứng kịp thời với những thay đổi trong tình huống, dụ: " ấy phản ứng nhanh nhạy trước diễn biến của tình hình."
  • Phản ứng gay gắt: Diễn tả sự phản ứng mạnh mẽ, có thể tức giận hoặc không đồng tình, dụ: "Ông ấy đã phản ứng gay gắt trước ý kiến phê bình."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phản hồi: Thường dùng để chỉ sự đáp lại một thông điệp hay yêu cầu, dụ: "Tôi đã nhận được phản hồi từ khách hàng."
  • Đáp lại: Nghĩa tương tự, nhưng ít cụ thể hơn, dụ: " ấy đã đáp lại lời mời một cách lịch sự."
Các biến thể của từ:
  • Phản ứng hóa học: Cụ thể trong lĩnh vực hóa học.
  • Phản ứng sinh lý: Cụ thể trong lĩnh vực sinh học.
  • Phản ứng tâm lý: Cụ thể trong lĩnh vực tâm lý học.
Tóm lại:

Từ "phản ứng" rất đa dạng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa người nói hoặc viết muốn truyền đạt.

  1. I d. 1 Hoạt động, trạng thái, quá trình nảy sinh ra để đáp lại một tác động nào đó. Phản ứng dữ dội của con hổ trước khi bị bắt. Phản ứng đầu tiên của nhiều người trước lời tuyên bố đó nghi ngờ. 2 Sự đáp lại của cơ thể sinh vật trước những kích thích bên ngoài hay bên trong nào đó. Phản ứng tự vệ của cơ thể. Tiêm dưới da để thử phản ứng. 3 Phản ứng hoá học (nói tắt).
  2. II đg. 1 trước một tác động, một sự việc nào đó. Phản ứng nhanh nhạy trước diễn biến của tình hình. Phản ứng gay gắt trước ý kiến phê bình. Nghe nói vậy, nhiều người phản ứng. 2 phản ứng trước những kích thích nào đó đối với cơ thể. 3 Tham gia vào một phản ứng hoá học. Acid phản ứng với base sinh ra muối nước.

Similar Spellings

Words Containing "phản ứng"

Comments and discussion on the word "phản ứng"